Bước tới nội dung

dépose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dépose
/de.pɔz/
déposes
/de.pɔz/

dépose gc /de.pɔz/

  1. Sự tháo đi.
    La dépose d’une serrure — sự tháo một ổ khóa đi

Tham khảo

[sửa]