dépréciation
Giao diện
Xem thêm: depreciation
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.pʁe.sja.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dépréciation /de.pʁe.sja.sjɔ̃/ |
dépréciation /de.pʁe.sja.sjɔ̃/ |
dépréciation gc /de.pʁe.sja.sjɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dépréciation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)