Bước tới nội dung

mất giá

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mət˧˥ zaː˧˥mə̰k˩˧ ja̰ː˩˧mək˧˥ jaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mət˩˩ ɟaː˩˩mə̰t˩˧ ɟa̰ː˩˧

Định nghĩa

[sửa]

mất giá

  1. Sụt về giá trị.
    Tiền mất giá.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]