déprédation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.pʁe.da.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
déprédation /de.pʁe.da.sjɔ̃/ |
déprédations /de.pʁe.da.sjɔ̃/ |
déprédation gc /de.pʁe.da.sjɔ̃/
- Sự cướp phá; sự phá phách.
- Sự tham ô lãng phí.
- Déprédation des biens de L’etat — sự tham ô lãng phí của công
Tham khảo
[sửa]- "déprédation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)