dépravation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.pʁa.va.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dépravation /de.pʁa.va.sjɔ̃/ |
dépravations /de.pʁa.va.sjɔ̃/ |
dépravation gc /de.pʁa.va.sjɔ̃/
- Sự đồi bại.
- Dépravation des mœurs — sự đồi bại phong hóa, sự đồi phong bại tục
- Dépravations des sens — (y học) sự đồi bại giác quan
Tham khảo
[sửa]- "dépravation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)