Bước tới nội dung

dépravation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.pʁa.va.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dépravation
/de.pʁa.va.sjɔ̃/
dépravations
/de.pʁa.va.sjɔ̃/

dépravation gc /de.pʁa.va.sjɔ̃/

  1. Sự đồi bại.
    Dépravation des mœurs — sự đồi bại phong hóa, sự đồi phong bại tục
    Dépravations des sens — (y học) sự đồi bại giác quan

Tham khảo

[sửa]