Bước tới nội dung

dépressurisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.pʁɛ.sy.ʁi.za.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dépressurisation
/de.pʁɛ.sy.ʁi.za.sjɔ̃/
dépressurisation
/de.pʁɛ.sy.ʁi.za.sjɔ̃/

dépressurisation gc /de.pʁɛ.sy.ʁi.za.sjɔ̃/

  1. Sự giải điều áp (buồng lái máy bay... ).

Tham khảo

[sửa]