dépriser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.pʁi.ze/

Ngoại động từ[sửa]

dépriser ngoại động từ /de.pʁi.ze/

  1. (Văn học) Đánh giá thấp; chê bai, gièm pha.
    Dépriser un livre — đánh giá thấp một quyển sách

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]