déraser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.ʁa.ze/

Ngoại động từ[sửa]

déraser ngoại động từ /de.ʁa.ze/

  1. (Xây dựng) Hạ thấp, bạt thấp.
    Déraser un mur — hạ thấp bức tường
    Déraser une digue — bạt thấp mặt đê

Tham khảo[sửa]