Bước tới nội dung

dérobée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ʁɔ.be/

Tính từ

[sửa]

dérobée /de.ʁɔ.be/

  1. (Bị) Ăn trộm, (bị) mất cắp.
    Objets dérobés — đồ vật mất cắp
  2. Kín, bí mật.
    Escalier dérobé — cầu thang bí mật

Tham khảo

[sửa]