mất cắp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mət˧˥ kap˧˥mə̰k˩˧ ka̰p˩˧mək˧˥ kap˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mət˩˩ kap˩˩mə̰t˩˧ ka̰p˩˧

Động từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Bị kẻ gian lấy mất vật gì trong khi mình sơ ý.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]