Bước tới nội dung

dérouillée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ʁu.je/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dérouillée
/de.ʁu.je/
dérouillées
/de.ʁu.je/

dérouillée gc /de.ʁu.je/

  1. (Thông tục) Trận đòn.

Tham khảo

[sửa]