Bước tới nội dung

dérouleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ʁu.lœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dérouleur
/de.ʁu.lœʁ/
dérouleurs
/de.ʁu.lœʁ/

dérouleur /de.ʁu.lœʁ/

  1. Bộ cuộn (trong máy tính điện tử).

Tham khảo

[sửa]