dérouter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.ʁu.te/

Ngoại động từ[sửa]

dérouter ngoại động từ /de.ʁu.te/

  1. Đổi hành trình.
    Dérouter un navire — đổi hành trình của một tàu thủy
  2. Đánh lạc hướng.
    Le lièvre déroute habilement les chiens — con thỏ khéo đánh lạc hướng bầy chó
    Le malfaiteur déroute la police — kẻ gian đánh lạc hướng công an
  3. Làm hoang mang.
    Les difficultés ne peuvent dérouter notre esprit — khó khăn không thể làm hoang mang tinh thần chúng ta

Tham khảo[sửa]