hành trình
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ha̤jŋ˨˩ ʨï̤ŋ˨˩ | han˧˧ tʂïn˧˧ | han˨˩ tʂɨn˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| hajŋ˧˧ tʂïŋ˧˧ | |||
Danh từ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hành trình”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)