Bước tới nội dung

déséchouer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ze.ʃwe/

Ngoại động từ

[sửa]

déséchouer ngoại động từ /de.ze.ʃwe/

  1. Cứu khỏi cạn (một chiếc tàu).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]