réassortir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.a.sɔʁ.tiʁ/
Ngoại động từ[sửa]
réassortir ngoại động từ /ʁe.a.sɔʁ.tiʁ/
- Ghép lại, kết hợp lại, sắp lại.
- Réassortir un service de thé — sắp lại bộ đồ chè
- Tìm mua lại (một mặt hàng).
Tham khảo[sửa]
- "réassortir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)