réassortir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.a.sɔʁ.tiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

réassortir ngoại động từ /ʁe.a.sɔʁ.tiʁ/

  1. Ghép lại, kết hợp lại, sắp lại.
    Réassortir un service de thé — sắp lại bộ đồ chè
  2. Tìm mua lại (một mặt hàng).

Tham khảo[sửa]