désavantage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.za.vɑ̃.taʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
désavantage /de.za.vɑ̃.taʒ/ |
désavantages /de.za.vɑ̃.taʒ/ |
désavantage gđ /de.za.vɑ̃.taʒ/
- Sự thiệt thòi, sự thua thiệt.
- L’affaire a tourné à son désavantage — công việc đã xoay ra thua thiệt cho hắn
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "désavantage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)