Bước tới nội dung

désenflammer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.zɑ̃.fla.me/

Ngoại động từ

[sửa]

désenflammer ngoại động từ /de.zɑ̃.fla.me/

  1. (Y học) Làm hết viêm.

Tham khảo

[sửa]