Bước tới nội dung

désengorger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.zɑ̃.ɡɔʁ.ʒe/

Ngoại động từ

[sửa]

désengorger ngoại động từ /de.zɑ̃.ɡɔʁ.ʒe/

  1. Thông, khai thông, làm hết tắc.

Tham khảo

[sửa]