déshériter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ze.ʁi.te/
Ngoại động từ
[sửa]déshériter ngoại động từ /de.ze.ʁi.te/
- Truất quyền thừa kế.
- Déshériter un neveu trop prodigue — truất quyền thừa kế của một người cháu quá hoang tàng
- (Nghĩa bóng) Làm cho thua thiệt.
- Déshériter une région — làm cho một miền bị thua thiệt
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "déshériter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)