désinsectisation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.zɛ̃.sɛk.ti.za.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
désinsectisation /de.zɛ̃.sɛk.ti.za.sjɔ̃/ |
désinsectisation /de.zɛ̃.sɛk.ti.za.sjɔ̃/ |
désinsectisation gc /de.zɛ̃.sɛk.ti.za.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "désinsectisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)