désintégration
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.zɛ̃.te.ɡʁa.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
désintégration /de.zɛ̃.te.ɡʁa.sjɔ̃/ |
désintégrations /de.zɛ̃.te.ɡʁa.sjɔ̃/ |
désintégration gc /de.zɛ̃.te.ɡʁa.sjɔ̃/
- (Vật lý học; địa chất, địa lý) Sự phân rã.
- (Nghĩa bóng) Sự tan rã.
- Désintégration d’un parti — sự tan rã một đảng
Tham khảo[sửa]
- "désintégration". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)