désobéissant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.zɔ.be.i.sɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | désobéissant /de.zɔ.be.i.sɑ̃/ |
désobéissants /de.zɔ.be.i.sɑ̃/ |
Giống cái | désobéissante /de.zɔ.be.i.sɑ̃t/ |
désobéissants /de.zɔ.be.i.sɑ̃/ |
désobéissant /de.zɔ.be.i.sɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "désobéissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)