Bước tới nội dung

désobéissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.zɔ.be.i.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực désobéissant
/de.zɔ.be.i.sɑ̃/
désobéissants
/de.zɔ.be.i.sɑ̃/
Giống cái désobéissante
/de.zɔ.be.i.sɑ̃t/
désobéissants
/de.zɔ.be.i.sɑ̃/

désobéissant /de.zɔ.be.i.sɑ̃/

  1. Không vâng lời, không tuân lệnh.
    Enfant désobéissant — đứa trẻ không vâng lời

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]