Bước tới nội dung

obéissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.be.i.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực obéissant
/ɔ.be.i.sɑ̃/
obéissants
/ɔ.be.i.sɑ̃/
Giống cái obéissante
/ɔ.be.i.sɑ̃t/
obéissantes
/ɔ.be.i.sɑ̃t/

obéissant /ɔ.be.i.sɑ̃/

  1. Vâng lời.
    Enfant obéissant — em bé vâng lời

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]