désoxygénation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.zɔk.si.ʒe.na.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
désoxygénation /de.zɔk.si.ʒe.na.sjɔ̃/ |
désoxygénation /de.zɔk.si.ʒe.na.sjɔ̃/ |
désoxygénation gc /de.zɔk.si.ʒe.na.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "désoxygénation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)