déstructurer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /des.tʁyk.ty.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

déstructurer ngoại động từ /des.tʁyk.ty.ʁe/

  1. (Văn học) Làm mất kết cấu của; phá kết cấu (của).

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]