Bước tới nội dung

désuet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.zɥɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực désuet
/de.zɥɛ/
désuets
/de.zɥɛ/
Giống cái désuète
/de.zɥɛt/
désuètes
/de.zɥɛt/

désuet /de.zɥɛ/

  1. Cũ rích, quá thời.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]