détachant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ta.ʃɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | détachant /de.ta.ʃɑ̃/ |
détachant /de.ta.ʃɑ̃/ |
Giống cái | détachant /de.ta.ʃɑ̃/ |
détachant /de.ta.ʃɑ̃/ |
détachant /de.ta.ʃɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
détachant /de.ta.ʃɑ̃/ |
détachants /de.ta.ʃɑ̃/ |
détachant gđ /de.ta.ʃɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "détachant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)