Bước tới nội dung

détaillant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ta.jɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực détaillant
/de.ta.jɑ̃/
détaillants
/de.ta.jɑ̃/
Giống cái détaillante
/de.ta.jɑ̃t/
détaillants
/de.ta.jɑ̃/

détaillant /de.ta.jɑ̃/

  1. Bán lẻ.
    Un marchand détaillant — nhà buôn bán lẻ

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít détaillant
/de.ta.jɑ̃/
détaillants
/de.ta.jɑ̃/
Số nhiều détaillant
/de.ta.jɑ̃/
détaillants
/de.ta.jɑ̃/

détaillant /de.ta.jɑ̃/

  1. Người bán lẻ.

Tham khảo

[sửa]