Bước tới nội dung

détartrant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.taʁ.tʁɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực détartrants
/de.taʁ.tʁɑ̃/
détartrants
/de.taʁ.tʁɑ̃/
Giống cái détartrants
/de.taʁ.tʁɑ̃/
détartrants
/de.taʁ.tʁɑ̃/

détartrant /de.taʁ.tʁɑ̃/

  1. (Kỹ thuật) Chống cáu cặn.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
détartrant
/de.taʁ.tʁɑ̃/
détartrant
/de.taʁ.tʁɑ̃/

détartrant /de.taʁ.tʁɑ̃/

  1. (Kỹ thuật) Chất chống cáu cặn.

Tham khảo

[sửa]