Bước tới nội dung

dételer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

dételer ngoại động từ /det.le/

  1. Tháo ách, tháo cương.
    Dételer un bœuf — tháo ách một con bò
    Dételer un cheval — tháo cương một con ngựa

Nội động từ

[sửa]

dételer nội động từ /det.le/

  1. (Nghĩa bóng, thân mật) Nghỉ.
    Travailler toute la journée sans dételer — làm việc cả ngày không nghỉ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]