Bước tới nội dung

déterrage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

déterrage

  1. (Nông nghiệp) Sự nâng lưỡi cày khỏi đất.
  2. (Săn bắn) Sự bới hang (cáo, cấy... ).

Tham khảo

[sửa]