détestation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.tɛs.ta.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
détestation /de.tɛs.ta.sjɔ̃/ |
détestations /de.tɛs.ta.sjɔ̃/ |
détestation gc /de.tɛs.ta.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "détestation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)