Bước tới nội dung

détortiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.tɔʁ.ti.je/

Ngoại động từ

[sửa]

détortiller ngoại động từ /de.tɔʁ.ti.je/

  1. Làm cho hết xoắn, làm cho hết xoăn.
    Détortiller du fil — làm cho chỉ hết xoăn
    Détortiller des cheveux — làm cho tóc hết xoăn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]