détortiller
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.tɔʁ.ti.je/
Ngoại động từ[sửa]
détortiller ngoại động từ /de.tɔʁ.ti.je/
- Làm cho hết xoắn, làm cho hết xoăn.
- Détortiller du fil — làm cho chỉ hết xoăn
- Détortiller des cheveux — làm cho tóc hết xoăn
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "détortiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)