tortiller
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /tɔʁ.ti.je/
Động từ
se tortiller tự động từ /tɔʁ.ti.je/
- Vặn vẹo, vặn mình.
- Le lierre se tortille autour d’une branche — dây thường xuân vặn mình quanh một cành
- La fumée monte en se tortillant — khói cuồn cuộn bốc lên
- (Nghĩa bóng) Luẩn quẩn, loanh quanh.
- Ils se tortillent à chercher du nouveau — họ luẩn quẩn tìm cái mới
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tortiller”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)