Bước tới nội dung

tortiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔʁ.ti.je/

Động từ

[sửa]

se tortiller tự động từ /tɔʁ.ti.je/

  1. Vặn vẹo, vặn mình.
    Le lierre se tortille autour d’une branche — dây thường xuân vặn mình quanh một cành
    La fumée monte en se tortillant — khói cuồn cuộn bốc lên
  2. (Nghĩa bóng) Luẩn quẩn, loanh quanh.
    Ils se tortillent à chercher du nouveau — họ luẩn quẩn tìm cái mới

Tham khảo

[sửa]