Bước tới nội dung

détour

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
détour
/de.tuʁ/
détours
/de.tuʁ/

détour /de.tuʁ/

  1. Chỗ quẹo, chỗ ngoặt.
    Le détour du chemin — chỗ quẹo của con đường
  2. Đường vòng.
    Coupez ici, cela vous évitera un détour de plus d’un kilomètre — đi tắt qua đây, anh sẽ đỡ được một đường vòng hơn một kilomet
  3. Mưu mẹo quanh co.
    à quoi bon tant de tétours? — Lắm mưu mẹo quanh co như thế thì ích gì?
    sans détour — thật thà thẳng thắn
    Parler sans détour — nói thật thà thắng thắn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]