Bước tới nội dung

ngoặt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋwat˨˩ŋwak˨˨ŋwak˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋwat˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

ngoặt

  1. Như ngoắt

Tham khảo

[sửa]