Bước tới nội dung

détriment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /det.ʁi.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
détriment
/det.ʁi.mɑ̃/
détriments
/det.ʁi.mɑ̃/

détriment /det.ʁi.mɑ̃/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thiệt hại.
    Causer un grand détriment — gây thiệt hại nặng
  2. Mảnh vụn.
    au détriment de — thiệt cho

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]