détroquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.tʁɔ.ke/

Ngoại động từ[sửa]

détroquer ngoại động từ /de.tʁɔ.ke/

  1. Đời (hàu) sang bãi vỗ béo.

Tham khảo[sửa]