dévaloriser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.va.lɔ.ʁi.ze/
Ngoại động từ[sửa]
dévaloriser ngoại động từ /de.va.lɔ.ʁi.ze/
- Giảm giá (tiền tệ, hàng hóa... ).
- Dévaloriser une doctrine — giảm giá trị một học thuyết
- Ministre dévalorisé — bộ trưởng bị giảm uy tín
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "dévaloriser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)