Bước tới nội dung

dévastation

Từ điển mở Wiktionary

Xem devastation

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.vas.ta.sjɔ̃/

Từ nguyên

[sửa]

Từ dévaster + -ation.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dévastation
/de.vas.ta.sjɔ̃/
dévastations
/de.vas.ta.sjɔ̃/

dévastation gc

  1. Sự tàn phá, sự phá huỷ, sự phá phách.