Bước tới nội dung

déveine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
déveine
/de.vɛn/
déveines
/de.vɛn/

déveine gc /de.vɛn/

  1. (Thân mật) Vận rủi.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]