Bước tới nội dung

rủi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zṵj˧˩˧ʐuj˧˩˨ɹuj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹuj˧˩ɹṵʔj˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

rủi

  1. Điều không lành ngẫu nhiên xảy đến.
    Gặp rủi.

Tính từ

[sửa]

rủi

  1. Không may.
    Phận rủi.
    Rủi gặp tai nạn.

Dịch

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]