Bước tới nội dung

dévernir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.vɛʁ.niʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

dévernir ngoại động từ /de.vɛʁ.niʁ/

  1. Bỏ lớp véc ni.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]