Bước tới nội dung

déversement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.vɛʁ.sə.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
déversement
/de.vɛʁ.sə.mɑ̃/
déversements
/de.vɛʁ.sə.mɑ̃/

déversement /de.vɛʁ.sə.mɑ̃/

  1. Sự tháo, sự rót, sự trút, sự đổ.
  2. Sự nghiêng, sự đổ nghiêng.

Tham khảo

[sửa]