déviant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.vjɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | déviant /de.vjɑ̃/ |
déviants /de.vjɑ̃/ |
Giống cái | déviante /de.vjɑ̃t/ |
déviants /de.vjɑ̃/ |
déviant /de.vjɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | déviante /de.vjɑ̃t/ |
déviants /de.vjɑ̃/ |
Số nhiều | déviante /de.vjɑ̃t/ |
déviants /de.vjɑ̃/ |
déviant /de.vjɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "déviant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)