Bước tới nội dung

déviant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.vjɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực déviant
/de.vjɑ̃/
déviants
/de.vjɑ̃/
Giống cái déviante
/de.vjɑ̃t/
déviants
/de.vjɑ̃/

déviant /de.vjɑ̃/

  1. (Tâm lý học) Xử sự sai lệch.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít déviante
/de.vjɑ̃t/
déviants
/de.vjɑ̃/
Số nhiều déviante
/de.vjɑ̃t/
déviants
/de.vjɑ̃/

déviant /de.vjɑ̃/

  1. (Tâm lý học) Kẻ xử sự sai lệch.

Tham khảo

[sửa]