dévidage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

dévidage

  1. Sự tháo (chỉ ở sót chỉ) ra cuộn lại thài cúi; sự tháo (chỉ ở con cúi) ra cuộn lại thành cuộn.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]