dévisser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.vi.se/
Ngoại động từ
[sửa]dévisser ngoại động từ /de.vi.se/
- Tháo vít, tháo đinh ốc.
- dévisser le coco — (tiếng lóng, biệt ngữ) vặn cổ
- dévisser son billard — (thông tục) ngoẻo
Nội động từ
[sửa]dévisser nội động từ /de.vi.se/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dévisser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)