Bước tới nội dung

dévisser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.vi.se/

Ngoại động từ

[sửa]

dévisser ngoại động từ /de.vi.se/

  1. Tháo vít, tháo đinh ốc.
    dévisser le coco — (tiếng lóng, biệt ngữ) vặn cổ
    dévisser son billard — (thông tục) ngoẻo

Nội động từ

[sửa]

dévisser nội động từ /de.vi.se/

  1. (Thân mật) Hẫng tay ngã (khi leo núi).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]