Bước tới nội dung

dévoreur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.vɔ.ʁœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít dévoreuse
/de.vɔ.ʁøz/
dévoreuses
/de.vɔ.ʁøz/
Số nhiều dévoreuse
/de.vɔ.ʁøz/
dévoreuses
/de.vɔ.ʁøz/

dévoreur /de.vɔ.ʁœʁ/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Người ngốn.
    Un dévoreur de livres — người ngốn sách

Tham khảo

[sửa]