Bước tới nội dung

dévouement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.vu.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dévouement
/de.vu.mɑ̃/
dévouements
/de.vu.mɑ̃/

dévouement /de.vu.mɑ̃/

  1. Sự tận tụy, sự tận tâm.
    Soigner quelqu'un avec beaucoup de dévouement — săn sóc ai hết sức tận tâm

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]